TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

MA TRẬN GE (GE MCKINSEY MATRIX) - VŨ KHÍ XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC ĐẦU TƯ HIỆU QUẢ

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Ma trận GE là gì?
  • 2. Ma trận GE có gì khác so với ma trận BCG?
  • 3. Cấu trúc của ma trận GE 
    • 3.1. Trục tung: Sức hấp dẫn của ngành
    • 3.2. Trục hoành: Vị thế cạnh tranh
    • 3.3. 9 ô chiến lược trong ma trận GE
  • 4. Phân tích các bước thiết lập ma trận GE
    • 4.1. Xác định các đơn vị kinh doanh cần đánh giá
    • 4.2. Đánh giá sức hấp dẫn của ngành
    • 4.3. Đánh giá vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp
    • 4.4. Gán trọng số cho các yếu tố đánh giá
    • 4.5. Tính toán điểm tổng hợp
    • 4.6. Vẽ ma trận GE
    • 4.7. Phân tích và lập kế hoạch chiến lược
    • 4.8. Thực thi và đánh giá
  • 5. Ứng dụng của ma trận GE trong kinh doanh
    • 5.1. Tối ưu hóa danh mục đầu tư
    • 5.2. Xác định chiến lược phát triển sản phẩm
    • 5.3. Quản lý rủi ro
    • 5.4. Truyền thông và thuyết phục
  • 6. Case study: Thành công của GENERAL ELECTRIC trong việc ứng dụng ma trận GE 
  • 7. Đánh giá ưu điểm và hạn chế của ma trận GE
    • 7.1. Ưu điểm
    • 7.2. Nhược điểm

Ma trận GE là một trong những công cụ phân tích danh mục đầu tư hiệu quả, được nhiều doanh nghiệp sử dụng để tối ưu hóa chiến lược kinh doanh. Trong bài viết này, hãy cùng Trường Doanh Nhân HBR khám phá cách ứng dụng ma trận GE trong kinh doanh để đưa ra các quyết định đầu tư khôn ngoan và sáng suốt. 

1. Ma trận GE là gì?

Ma trận GE là viết tắt của General Electric Matrix, hay còn được gọi là GE McKinsey Matrix. Đây là một công cụ phân tích chiến lược được phát triển bởi công ty tư vấn McKinsey & Company. Công cụ này lần đầu tiên được áp dụng tại tập đoàn General Electric (GE) để đánh giá và quản lý các danh mục đầu tư.

Khái niệm ma trận GE được Mr. Tony Dzung, Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings giới thiệu trong khóa học Xây dựng chiến lược và lập kế hoạch kinh doanh như một công cụ đánh giá và phân tích các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên hai yếu tố chính. Đó là:

  • Sức hấp dẫn của ngành: Đánh giá tiềm năng và lợi nhuận của ngành, tốc độ tăng trưởng, sự cạnh tranh, rủi ro và lợi nhuận.
  • Vị thế cạnh tranh: Xem xét vị trí cạnh tranh của công ty trong ngành, thị phần, khả năng cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh và sức mạnh thương hiệu.

Ma trận GE giúp nhà lãnh đạo xác định vị trí cạnh tranh của các đơn vị kinh doanh trong tổ chức, từ đó đánh giá tiềm năng tăng trưởng và quyết định chiến lược đầu tư phù hợp.

Mục đích của ma trận GE bao gồm: 

  • Đánh giá tiềm năng: Ma trận GE giúp doanh nghiệp xác định mức độ tiềm năng của từng ngành hoặc đơn vị kinh doanh dựa trên hai yếu tố: sức hấp dẫn của ngành và khả năng cạnh tranh. Thông qua việc đánh giá này, doanh nghiệp có thể nhận diện các cơ hội tăng trưởng và phát triển, cũng như các thách thức cần khắc phục để tối ưu hóa danh mục đầu tư.
  • Hỗ trợ ra quyết định: Công cụ này cung cấp thông tin chi tiết để doanh nghiệp ra quyết định chiến lược, như đầu tư, thoái vốn hoặc duy trì vị thế. Từ đó, doanh nghiệp có thể phân bổ nguồn lực hợp lý, tập trung vào các ngành có tiềm năng cao và tránh lãng phí vào các lĩnh vực không hiệu quả.
Ma trận GE
Ma trận GE

>>> Xem thêm: BÍ QUYẾT LỰA CHỌN THỊ TRƯỜNG MỤC TIÊU ĐÚNG ĐỂ KINH DOANH HIỆU QUẢ

2. Ma trận GE có gì khác so với ma trận BCG?

Ma trận GE và ma trận BCG (Boston Consulting Group Matrix) đều là những công cụ quản lý danh mục đầu tư, giúp doanh nghiệp đánh giá và đưa ra quyết định chiến lược đối với các sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh của mình. Tuy nhiên, hai công cụ này có những khác biệt rõ rệt.

Dưới đây là bảng so sánh giữa Ma trận GE và Ma trận BCG:

Tiêu chí

Ma trận GE

Ma trận BCG

Mục đích

Đánh giá và xác định chiến lược cho các sản phẩm/dự án dựa trên sức hấp dẫn của thị trường và sức mạnh cạnh tranh của công ty.

Đánh giá và xác định chiến lược cho các sản phẩm/dự án dựa trên thị phần và tốc độ tăng trưởng của ngành.

Các yếu tố đánh giá

2 yếu tố: Sức hấp dẫn của thị trường và Vị thế cạnh tranh.

2 yếu tố: Tốc độ tăng trưởng của ngành và Thị phần tương đối.

Cách phân chia các yếu tố

  • Sức hấp dẫn của thị trường: Cao, Trung bình, Thấp. 
  • Vị thế cạnh tranh: Mạnh, Trung bình, Yếu.
  • Tốc độ tăng trưởng của ngành: Cao, Thấp.
  • Thị phần tương đối: Cao, Thấp.

Số lượng ô trong ma trận

9 ô trong ma trận (3 x 3).

4 ô trong ma trận (2 x 2).

Cách tiếp cận

Sử dụng đánh giá toàn diện hơn về nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sức hấp dẫn của thị trường và vị thế cạnh tranh.

Tập trung vào hai yếu tố chủ yếu: Tốc độ tăng trưởng ngành và thị phần tương đối, đơn giản và dễ sử dụng.

Chiến lược dựa trên ma trận

Đưa ra các chiến lược đầu tư tăng trưởng, bảo vệ, thu hoạch hoặc thoái vốn dựa trên vị trí của từng đơn vị kinh doanh trên ma trận

Đưa ra các chiến lược đầu tư dựa trên 4 loại sản phẩm trong ma trận: "Ngôi sao", "Dấu hỏi", "Bò sữa" và "Chó".

Ứng dụng trong thực tế

Thích hợp với các công ty đa ngành hoặc có nhiều sản phẩm/dự án cần phân tích kỹ lưỡng.

Thích hợp cho các công ty có sản phẩm đơn giản và trong các ngành công nghiệp phát triển nhanh.

Mức độ chi tiết

Phân tích chi tiết hơn về các yếu tố của ngành và vị thế công ty trong ngành.

Cung cấp một cái nhìn tổng quan, đơn giản về thị phần và tốc độ tăng trưởng, nhưng ít chi tiết hơn.

Phạm vi sử dụng

Áp dụng trong các công ty lớn, đa ngành với các sản phẩm/dự án phức tạp.

Áp dụng chủ yếu cho các công ty trong ngành có sự tăng trưởng nhanh và các công ty đơn ngành.

3. Cấu trúc của ma trận GE 

Cấu trúc của ma trận bao gồm hai trục chính: trục tung (sức hấp dẫn của thị trường) và trục hoành (vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp). Sự kết hợp này tạo thành 9 ô chiến lược, giúp doanh nghiệp phân loại các đơn vị kinh doanh và định hướng các quyết định đầu tư hiệu quả.

3.1. Trục tung: Sức hấp dẫn của ngành

Trục tung trong ma trận GE được sử dụng để đánh giá mức độ hấp dẫn của một ngành hoặc một đơn vị kinh doanh, dựa trên các yếu tố như quy mô thị trường, tốc độ tăng trưởng, lợi nhuận của ngành, mức độ cạnh tranh và các điều kiện môi trường khác. 

Theo Mr. Tony Dzung, phân tích yếu tố này giúp doanh nghiệp xác định xem liệu ngành có đủ tiềm năng để đầu tư hay không. 

Sự hấp dẫn của ngành được chia thành các cấp độ sau:

  • Cao: Ngành có tốc độ tăng trưởng mạnh, lợi nhuận cao, và nhiều cơ hội mở rộng.
  • Trung bình: Ngành có sự phát triển ổn định, với cơ hội và rủi ro cân bằng.
  • Thấp: Ngành tăng trưởng chậm, đối mặt với cạnh tranh gay gắt và lợi nhuận thấp.

3.2. Trục hoành: Vị thế cạnh tranh

Trục hoành tập trung vào việc đo lường năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong một ngành cụ thể. Mr. Tony Dzung cho rằng, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được đánh giá thông qua các yếu tố như thị phần, năng lực sản xuất, khả năng nghiên cứu và phát triển (R&D), chất lượng sản phẩm/dịch vụ, quan hệ khách hàng, thương hiệu, khả năng quản lý. 

Vị thế cạnh tranh được phân chia thành các cấp độ sau:

  • Mạnh: Doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh vượt trội, kiểm soát thị phần lớn và khả năng sinh lời cao.
  • Trung bình: Doanh nghiệp có vị thế ổn định với một số lợi thế so với đối thủ.
  • Yếu: Doanh nghiệp gặp khó khăn lớn trong việc duy trì vị trí trên thị trường và cải thiện năng lực cạnh tranh.

Mr. Tony Dzung cũng chia sẻ thêm rằng, đánh giá sức mạnh cạnh tranh trong ngành giúp doanh nghiệp đầu tư có trọng điểm vào những lĩnh vực mà mình có lợi thế vượt trội. Tránh đầu tư dàn trải vào những lĩnh vực không phải thế mạnh cốt lõi giúp doanh nghiệp giảm thiểu nguy cơ thất bại và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững trong thị trường mục tiêu.  

Đầu tư dàn trải - Căn bệnh đốt tiền của doanh nghiệp | Trường doanh nhân HBR - Mr. Tony Dzung

3.3. 9 ô chiến lược trong ma trận GE

Ma trận GE phân chia không gian phân tích thành 9 ô, với mỗi ô tương ứng với một chiến lược kinh doanh cụ thể dựa trên sự kết hợp giữa sức hấp dẫn của ngành và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp. 9 ô này được chia thành 3 nhóm chính như sau:

  • Nhóm 1 (Khu vực đầu tư hoặc mở rộng): Bao gồm 3 ô ở góc trên bên trái của ma trận. Đây là khu vực mà các đơn vị kinh doanh chiến lược đang ở vị trí thuận lợi với nhiều cơ hội phát triển tiềm năng. Doanh nghiệp nên ưu tiên tập trung nguồn lực để đầu tư mạnh mẽ vào các đơn vị nằm trong nhóm này nhằm thúc đẩy tăng trưởng - Mr. Tony Dzung nhấn mạnh.
  • Nhóm 2 (Khu vực duy trì hoặc chọn lọc): Gồm 3 ô chạy dọc theo đường chéo từ góc dưới bên trái lên góc trên bên phải. Các đơn vị kinh doanh chiến lược trong nhóm này cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư. Theo Mr. Tony Dzung, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược duy trì hiện trạng hoặc cân nhắc thu hẹp hoạt động để tối ưu hóa nguồn lực.
  • Nhóm 3 (Khu vực thu hoạch hoặc loại bỏ): Bao gồm 3 ô ở góc dưới bên phải của ma trận. Đây là vùng mà các đơn vị kinh doanh không còn mang lại sự hấp dẫn hoặc lợi ích đáng kể. Chuyên gia Tony Dzung khuyên doanh nghiệp nên ngừng đầu tư và lập kế hoạch loại bỏ hoặc thay thế các đơn vị này để tránh lãng phí nguồn lực.
3 nhóm chính trong ma trận GE
3 nhóm chính trong ma trận GE

Cụ thể, 9 ô trong ma trận GE được phân tích như sau: 

  • Ô 1 (Sức hấp dẫn ngành cao – vị thế cạnh tranh mạnh): Doanh nghiệp có vị thế cạnh tranh mạnh trong một ngành có hấp dẫn cao, do đó cần tập trung đầu tư mạnh mẽ để thúc đẩy tăng trưởng.
  • Ô 2 (Sức hấp dẫn ngành cao –  vị thế cạnh tranh trung bình): Ngành có mức hấp dẫn cao nhưng doanh nghiệp chưa đủ sức mạnh, nên tập trung cải thiện năng lực cạnh tranh để phát triển thêm.
  • Ô 3 (Sức hấp dẫn ngành cao – vị thế cạnh tranh yếu): Ngành hấp dẫn nhưng vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp còn yếu, nên cân nhắc đầu tư có chiến lược hoặc hợp tác để cải thiện vị thế.
  • Ô 4 (Sức hấp dẫn ngành trung bình – vị thế cạnh tranh mạnh): Doanh nghiệp có sức mạnh lớn trong ngành hấp dẫn trung bình, nên tiếp tục duy trì vị trí hiện tại và tối ưu hóa hoạt động.
  • Ô 5 (Sức hấp dẫn ngành trung bình – vị thế cạnh tranh trung bình): Cả sức hấp dẫn của ngành và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp đều ở mức trung bình, cần xem xét đầu tư duy trì trạng thái hiện tại.
  • Ô 6 (Sức hấp dẫn ngành trung bình – vị thế cạnh tranh yếu): Ngành hấp dẫn trung bình và doanh nghiệp yếu, nên chỉ đầu tư duy trì hoặc cân nhắc rút vốn.
  • Ô 7 (Sức hấp dẫn ngành thấp – vị thế cạnh tranh mạnh): Doanh nghiệp có vị thế cạnh tranh mạnh trong một ngành kém hấp dẫn, nên tập trung vào chiến lược thu hoạch và tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
  • Ô 8 (Sức hấp dẫn ngành thấp – vị thế cạnh tranh trung bình): Ngành ít hấp dẫn, vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp ở mức trung bình, nên cân nhắc rút vốn dần hoặc rời khỏi thị trường.
  • Ô 9 (Sức hấp dẫn ngành thấp – vị thế cạnh tranh yếu): Ngành không hấp dẫn và doanh nghiệp yếu, nên thực hiện thoái lui hoàn toàn để giảm tổn thất.

4. Phân tích các bước thiết lập ma trận GE

Để tối ưu hóa danh mục đầu tư, doanh nghiệp cần thiết lập ma trận GE một cách chi tiết. Dưới đây là các bước cụ thể giúp xây dựng ma trận GE hiệu quả.

Các bước thiết lập ma trận GE
Các bước thiết lập ma trận GE

4.1. Xác định các đơn vị kinh doanh cần đánh giá

Trước tiên, Mr. Tony Dzung cho rằng doanh nghiệp cần liệt kê tất cả các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU – Strategic Business Units) hoặc danh mục sản phẩm/dịch vụ mà doanh nghiệp muốn phân tích trong ma trận GE. 

Mục tiêu của bước này là tạo ra một cái nhìn toàn diện về các hoạt động kinh doanh hiện tại, từ đó nhận diện rõ đâu là những lĩnh vực trọng tâm, đóng góp lớn vào giá trị doanh nghiệp và cần được ưu tiên đầu tư.

4.2. Đánh giá sức hấp dẫn của ngành

Tiếp theo, doanh nghiệp cần đánh giá thị trường để xác định mức độ hấp dẫn của từng ngành nghề:

  • Theo Mr. Tony Dzung, các yếu tố cần xem xét bao gồm tốc độ tăng trưởng thị trường, quy mô thị trường, mức độ cạnh tranh, tiềm năng mở rộng, rào cản gia nhập, và các xu hướng phát triển.
  • Các yếu tố này nên được đánh giá dựa trên thang điểm từ thấp đến cao (ví dụ từ 1 đến 10 điểm) nhằm đảm bảo tính định lượng và chính xác trong phân tích.

Bảng các tiêu chí cần đánh giá liên quan đến sức hấp dẫn của ngành:

Tiêu chí

Mục tiêu đánh giá

Công cụ/Phương pháp đánh giá

Mức độ cạnh tranh

Xác định sức ép từ đối thủ hiện tại và mới

Năm Lực Lượng Cạnh Tranh của Porter

Quy mô thị trường

Xác định dung lượng và tiềm năng tăng trưởng

Phân tích tăng trưởng và quy mô thị trường

Khả năng sinh lợi

Đánh giá lợi nhuận và khả năng thu hồi vốn

ROI, biên lợi nhuận

Rủi ro và biến động

Đánh giá mức độ không chắc chắn và thách thức

Phân tích rủi ro

Xu hướng và đổi mới

Xác định tác động của công nghệ và xu hướng

Phân tích xu hướng

Pháp lý và chính sách

Đánh giá ảnh hưởng từ quy định pháp luật

Nghiên cứu chính sách

4.3. Đánh giá vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp

Ở bước này, doanh nghiệp tập trung phân tích năng lực cạnh tranh của mình trong từng ngành. 

  • Mr. Tony Dzung đề xuất doanh nghiệp nên đánh giá các yếu tố như thị phần, năng lực sản xuất, chất lượng sản phẩm/dịch vụ, và sức mạnh thương hiệu. 
  • Việc sử dụng thang điểm định lượng (từ 1 đến 10) giúp đánh giá rõ ràng hơn vị thế của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh, qua đó xác định những điểm mạnh cần duy trì hoặc những hạn chế cần khắc phục.

Bảng các tiêu chí đánh giá liên quan đến vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp:

Yếu tố cạnh tranh

Tiêu chí đánh giá

Phương pháp/Công cụ đánh giá

Lợi thế cạnh tranh bền vững

Sự khác biệt, độc quyền, khó bắt chước bởi đối thủ

Phân tích VRIO, năng lực cốt lõi

Hiệu quả tài chính

Doanh thu, lợi nhuận, tăng trưởng

Phân tích tài chính

Thị phần và khách hàng

Thị phần, mức độ hài lòng, trung thành của khách hàng

Benchmarking, khảo sát khách hàng

Hiệu quả nội bộ và công nghệ

Quy trình, chi phí, năng lực đổi mới

BSC, phân tích công nghệ

Đội ngũ nhân sự

Chất lượng nhân sự, văn hóa doanh nghiệp

Đánh giá nhân sự

Độ nhận diện và sức mạnh thương hiệu

Mức độ nhận diện thương hiệu và giá trị thương hiệu trên thị trường

Khảo sát thị trường, nghiên cứu thương hiệu

4.4. Gán trọng số cho các yếu tố đánh giá

Mr. Tony Dzung lưu ý rằng, từng yếu tố liên quan đến sức hấp dẫn của thị trường và vị thế cạnh tranh có mức độ quan trọng khác nhau. Vì vậy, việc gán trọng số cho từng yếu tố là cần thiết để phản ánh đúng mức độ tác động của chúng đến hoạt động kinh doanh. 

Chẳng hạn, khi đánh giá sức hấp dẫn của ngành, nếu tốc độ tăng trưởng thị trường là yếu tố then chốt, doanh nghiệp có thể gán cho nó một trọng số cao hơn so với các yếu tố khác.

4.5. Tính toán điểm tổng hợp

Sau khi đã gán trọng số và đánh giá từng yếu tố, doanh nghiệp cần tiến hành tính điểm tổng hợp cho mỗi đơn vị kinh doanh. 

Điều này được thực hiện bằng cách nhân trọng số với điểm số của từng yếu tố, sau đó cộng lại để có tổng điểm. Điểm tổng hợp này sẽ cung cấp cái nhìn rõ ràng về mức độ hấp dẫn của thị trường và năng lực cạnh tranh của mỗi sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh, giúp xác định vị trí của chúng trong ma trận.

Ví dụ, khi đánh giá sức hấp dẫn của ngành đồ uống, ta có:

  • Tốc độ tăng trưởng thị trường (trọng số 40%, điểm 5) => 0.4×5=2
  • Lợi nhuận ngành (trọng số 30%, điểm 4) => 0.3×4=1.2

=> Tổng điểm sức hấp dẫn của ngành: 2+1.2+...=3.5

Áp dụng tương tự với khi tính toán vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp.

4.6. Vẽ ma trận GE

Sau khi hoàn tất các đánh giá, doanh nghiệp vẽ ma trận GE dựa trên hai trục: sức hấp dẫn của ngành (trục tung) và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp (trục hoành). 

Không gian phân tích được chia thành 9 ô, đại diện cho các chiến lược kinh doanh khác nhau. Dựa trên điểm số đã thu thập, mỗi SBU sẽ được đặt vào một ô tương ứng trên ma trận, thể hiện vị trí chiến lược của nó trong toàn bộ danh mục đầu tư.

4.7. Phân tích và lập kế hoạch chiến lược

Doanh nghiệp tiến hành phân tích vị trí của từng SBU trên ma trận GE để xác định các chiến lược kinh doanh phù hợp. 

Mr. Tony Dzung chia sẻ, doanh nghiệp có thể xác định chiến lược kinh doanh thành 3 nhóm chính sau:

  • Nhóm đầu tư và phát triển: Đây là những đơn vị kinh doanh vừa có sức hút lớn từ thị trường vừa sở hữu vị thế cạnh tranh mạnh mẽ. Doanh nghiệp nên tập trung đầu tư mạnh mẽ để thúc đẩy tăng trưởng và gia tăng lợi nhuận.
  • Nhóm duy trì và cân nhắc: Các đơn vị này cần được xem xét kỹ lưỡng để quyết định có nên tăng cường nguồn lực hoặc duy trì hoạt động ở mức hiện tại nhằm đảm bảo hiệu quả kinh doanh.
  • Nhóm thu hoạch hoặc rút lui: Với các đơn vị có sức hấp dẫn thị trường thấp và vị thế cạnh tranh yếu, doanh nghiệp nên giảm dần đầu tư hoặc thoái vốn để tái phân bổ nguồn lực vào các lĩnh vực có triển vọng hơn.

4.8. Thực thi và đánh giá

Cuối cùng, doanh nghiệp triển khai các kế hoạch chiến lược đã được xây dựng, đảm bảo rằng từng SBU nhận được sự hỗ trợ và nguồn lực cần thiết để thực hiện các mục tiêu đặt ra. Song song với việc thực thi, Mr. Tony Dzung nhấn mạnh rằng doanh nghiệp cần thường xuyên đánh giá hiệu quả chiến lược dựa trên các kết quả thực tế. 

Quá trình này giúp doanh nghiệp kịp thời điều chỉnh các chiến lược để thích nghi với những thay đổi trong môi trường kinh doanh, đảm bảo sự hiệu quả và bền vững của toàn bộ danh mục đầu tư.

5. Ứng dụng của ma trận GE trong kinh doanh

Ma trận GE là công cụ phân tích chiến lược, hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra những quyết định kinh doanh hiệu quả. Dưới đây là những ứng dụng nổi bật của ma trận GE trong việc định hình và phát triển hoạt động kinh doanh:

Ứng dụng của ma trận GE trong kinh doanh
Ứng dụng của ma trận GE trong kinh doanh

5.1. Tối ưu hóa danh mục đầu tư

Theo Mr. Tony Dzung, một trong những ứng dụng nổi bật nhất của ma trận GE trong kinh doanh là hỗ trợ đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt, từ đó tối ưu các danh mục đầu tư:

  • Hỗ trợ ra quyết định đầu tư: Ma trận GE hỗ trợ doanh nghiệp xác định vị trí cụ thể của từng sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh, từ đó đưa ra quyết định chiến lược về việc đầu tư, duy trì hoặc rút vốn. 

Ví dụ, nếu sản phẩm được xếp vào ô “Đầu tư và tăng trưởng,” doanh nghiệp sẽ ưu tiên phân bổ nguồn lực để phát triển sản phẩm này. Ngược lại, sản phẩm thuộc ô “Thu hoạch hoặc thoái vốn” thường được cân nhắc giảm bớt đầu tư hoặc loại bỏ.

  • Cắt giảm chi phí: Ma trận GE hỗ trợ doanh nghiệp nhận diện các đơn vị kinh doanh kém hiệu quả, cho phép giảm bớt chi phí và tập trung nguồn lực vào những đơn vị có tiềm năng phát triển.
  • Tái cơ cấu: Thông qua ma trận GE, doanh nghiệp có thể xác định các đơn vị kinh doanh cần được sắp xếp lại, bao gồm việc sáp nhập với các đơn vị khác, tách ra thành các hoạt động độc lập, hoặc bán đi để tập trung vào cốt lõi. 
  • Mua lại và sáp nhập: Ma trận GE hỗ trợ doanh nghiệp đánh giá các cơ hội mua lại và sáp nhập bằng cách phân tích mức độ hấp dẫn của thị trường và vị thế cạnh tranh của các đối tượng tiềm năng. Điều này giúp đảm bảo rằng các thương vụ được thực hiện sẽ phù hợp với chiến lược tổng thể của doanh nghiệp.
Tối ưu hóa danh mục đầu tư
Tối ưu hóa danh mục đầu tư

5.2. Xác định chiến lược phát triển sản phẩm

Bên cạnh quản lý danh mục đầu tư, Mr. Tony Dzung gợi ý doanh nghiệp cũng có thể ứng dụng ma trận GE để xác định các chiến lược phát triển sản phẩm thông minh. Cụ thể như sau:

  • Phân loại sản phẩm: Ma trận GE cho phép doanh nghiệp phân chia sản phẩm thành các nhóm dựa trên mức độ hấp dẫn của thị trường và vị thế cạnh tranh. Điều này giúp doanh nghiệp xác định rõ những sản phẩm có tiềm năng lớn để ưu tiên phát triển, cũng như nhận diện những sản phẩm cần cải tiến hoặc xem xét loại bỏ. 
  • Đầu tư vào sản phẩm chủ lực: Các sản phẩm nằm trong ô "Đầu tư và Tăng trưởng" của ma trận thường có vị thế cạnh tranh mạnh mẽ và hoạt động trong thị trường hấp dẫn. Doanh nghiệp nên tập trung nguồn lực vào những sản phẩm này để thúc đẩy tăng trưởng.
  • Ngừng sản xuất hoặc tái cơ cấu: Đối với những sản phẩm nằm trong nhóm có sức hấp dẫn thị trường thấp và vị thế cạnh tranh yếu, doanh nghiệp cần cân nhắc ngừng sản xuất hoặc tái cơ cấu để giảm thiểu chi phí không cần thiết và tập trung đầu tư vào những sản phẩm có tiềm năng cao hơn. 
Xác định chiến lược phát triển sản phẩm
Xác định chiến lược phát triển sản phẩm

5.3. Quản lý rủi ro

Ma trận GE đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp nhận diện các rủi ro tiềm ẩn.

Các SBU nằm ở khu vực có sức hấp dẫn thấp và vị thế cạnh tranh yếu thường không mang lại giá trị lâu dài và có nguy cơ dẫn đến thất bại. Nhận diện sớm những rủi ro này giúp doanh nghiệp đưa ra các giải pháp phòng ngừa hoặc rút lui kịp thời.

“Điều này cũng đảm bảo rằng mọi quyết định đầu tư đều dựa trên dữ liệu khách quan và có cơ sở, giúp doanh nghiệp tránh được các quyết định cảm tính và thiếu hiệu quả.” - Mr. Tony Dzung nhận định.

5.4. Truyền thông và thuyết phục

Ma trận GE không chỉ là một công cụ phân tích nội bộ mà còn có vai trò quan trọng trong việc truyền thông chiến lược và thuyết phục các bên liên quan. 

  • Thuyết phục nhà đầu tư: Khi trình bày các kế hoạch đầu tư hoặc gọi vốn, doanh nghiệp có thể sử dụng kết quả phân tích từ ma trận GE để giải thích rõ lý do chọn đầu tư vào một SBU cụ thể. Điều này giúp tạo sự tin tưởng, từ đó thúc đẩy quyết định đầu tư.
  • Làm cơ sở thuyết phục đối tác và khách hàng lớn: Khi làm việc với các đối tác chiến lược hoặc khách hàng lớn, doanh nghiệp cần chứng minh sự bền vững và tiềm năng phát triển của mình. Ma trận GE là một công cụ đắc lực để minh họa rằng doanh nghiệp đang tập trung vào các lĩnh vực mang lại giá trị cao, đồng thời có kế hoạch cụ thể để giảm thiểu rủi ro trong các SBU kém hiệu quả.

6. Case study: Thành công của GENERAL ELECTRIC trong việc ứng dụng ma trận GE 

General Electric là một trong những tập đoàn đa ngành lớn nhất thế giới, hoạt động trong các lĩnh vực năng lượng, hàng không, chăm sóc sức khỏe và tài chính. General Electric đã sử dụng mô hình GE-McKinsey Matrix như một công cụ để đánh giá các ngành kinh doanh của mình và đưa ra những quyết định đầu tư mang tính chiến lược.

Dưới đây là ví dụ minh họa về cách General Electric áp dụng ma trận GE cho các đơn vị kinh doanh của mình:

Sản phẩm/Đơn vị kinh doanh

Sức hấp dẫn của thị trường

Vị thế cạnh tranh

Vị trí trong ma trận

Chiến lược đề xuất

Thiết bị y tế

Cao

Mạnh

Đầu tư/Gia tăng

Tăng cường đầu tư để mở rộng thị phần và phát triển sản phẩm mới.

Động cơ máy bay

Trung bình

Mạnh

Chọn lọc đầu tư

Duy trì đầu tư hiện tại, tập trung vào cải tiến công nghệ và dịch vụ.

Thiết bị gia dụng

Thấp

Trung bình

Duy trì/Thu hoạch

Giảm đầu tư, tập trung vào các sản phẩm có lợi nhuận cao hoặc xem xét thoái vốn.

Phân tích chi tiết từng đơn vị kinh doanh của General Electric:

1 - Thiết bị y tế:

  • Sức hấp dẫn của thị trường: Ngành thiết bị y tế đang tăng trưởng mạnh mẽ do nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao và sự phát triển của công nghệ y tế.
  • Vị thế cạnh tranh: General Electric có danh mục sản phẩm đa dạng và uy tín thương hiệu mạnh trong lĩnh vực này.
  • Chiến lược đề xuất: Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, mở rộng thị phần thông qua việc giới thiệu sản phẩm mới và cải tiến dịch vụ khách hàng.

2 - Động cơ máy bay:

  • Sức hấp dẫn của thị trường: Thị trường hàng không có tốc độ tăng trưởng ổn định, nhưng chịu ảnh hưởng từ biến động kinh tế và giá nhiên liệu.
  • Vị thế cạnh tranh: General Electric là một trong những nhà cung cấp động cơ máy bay hàng đầu với công nghệ tiên tiến và mối quan hệ đối tác chiến lược.
  • Chiến lược đề xuất: Duy trì đầu tư vào công nghệ mới, cải thiện hiệu suất động cơ và cung cấp dịch vụ hậu mãi chất lượng cao để giữ vững vị thế cạnh tranh.

3 - Thiết bị gia dụng:

  • Sức hấp dẫn của thị trường: Thị trường thiết bị gia dụng đang bão hòa với mức độ cạnh tranh cao và biên lợi nhuận thấp.
  • Vị thế cạnh tranh: General Electric có thị phần nhất định nhưng phải cạnh tranh với nhiều đối thủ mạnh và sản phẩm thay thế.
  • Chiến lược đề xuất: Giảm dần đầu tư vào các sản phẩm kém hiệu quả, tập trung vào các dòng sản phẩm có lợi nhuận cao hoặc xem xét việc thoái vốn khỏi lĩnh vực này để tái phân bổ nguồn lực vào các đơn vị kinh doanh tiềm năng hơn.

Việc áp dụng ma trận GE giúp General Electric xác định rõ ràng các lĩnh vực cần tập trung đầu tư, duy trì hay thoái vốn, từ đó tối ưu hóa danh mục kinh doanh và nâng cao hiệu quả hoạt động.

7. Đánh giá ưu điểm và hạn chế của ma trận GE

Việc sử dụng ma trận GE trong quản lý chiến lược mang lại nhiều giá trị cho doanh nghiệp, nhưng đồng thời cũng tồn tại một số hạn chế. Dưới đây là những phân tích chi tiết về ưu điểm và nhược điểm của công cụ này:

7.1. Ưu điểm

  • Cung cấp cái nhìn toàn diện: Ma trận GE giúp doanh nghiệp đánh giá toàn diện về môi trường kinh doanh bằng cách phân tích đồng thời vị thế cạnh tranh và sức hấp dẫn của ngành. Điều này hỗ trợ các nhà lãnh đạo xác định rõ các cơ hội và rủi ro, từ đó xây dựng các chiến lược đầu tư và phát triển hiệu quả hơn.
  • Hỗ trợ quyết định đầu tư: Công cụ này giúp doanh nghiệp nhận diện rõ các lĩnh vực cần tập trung đầu tư, những lĩnh vực nên duy trì và những lĩnh vực cần rút lui. Nhờ vậy, ma trận GE tối ưu hóa quá trình ra quyết định chiến lược, đặc biệt là trong việc phân bổ nguồn vốn và nguồn lực một cách hợp lý.
  • Tối ưu hóa nguồn lực: Với khả năng phân biệt các đơn vị kinh doanh dựa trên hiệu suất và tiềm năng, ma trận GE đảm bảo rằng nguồn lực được sử dụng một cách hiệu quả nhất. Các doanh nghiệp có thể tập trung vào các lĩnh vực mang lại giá trị cao nhất, giảm thiểu sự lãng phí và gia tăng hiệu quả hoạt động.
  • Đa dạng hóa và quản lý rủi ro: Công cụ này khuyến khích sự đa dạng hóa đầu tư giữa các đơn vị kinh doanh hoặc ngành nghề khác nhau, từ đó giảm thiểu rủi ro. Ma trận GE giúp doanh nghiệp phân bổ vốn giữa các lĩnh vực có rủi ro và tiềm năng khác nhau, đảm bảo cân bằng giữa lợi nhuận và sự an toàn.
Ưu điểm của ma trận GE
Ưu điểm của ma trận GE

7.2. Nhược điểm

  • Khó xác định các yếu tố chính xác: Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sức hấp dẫn của ngành và vị thế cạnh tranh thường gặp nhiều khó khăn. Các yếu tố này đòi hỏi phải được định lượng và đánh giá kỹ lưỡng, nhưng do sự đa dạng của các ngành kinh doanh, việc lựa chọn tiêu chí phù hợp có thể gây nhầm lẫn và thiếu khách quan. 
  • Thiếu tính linh hoạt: Môi trường kinh doanh hiện nay thay đổi nhanh chóng do các yếu tố như công nghệ, hành vi người tiêu dùng, và sự biến động kinh tế. Tuy nhiên, bản chất của ma trận GE là phân tích dựa trên dữ liệu hiện tại, khiến nó không đủ linh hoạt để phản ánh chính xác các điều kiện thị trường thay đổi liên tục.
  • Rủi ro đánh giá chủ quan: Quá trình đánh giá trong ma trận GE phụ thuộc nhiều vào quan điểm và kinh nghiệm của người thực hiện. Điều này có thể dẫn đến các quyết định mang tính chủ quan.
  • Thiếu kết hợp với các yếu tố khác: Các yếu tố chính trong ma trận GE có thể không đủ để đưa ra các quyết định chiến lược toàn diện. Các yếu tố khác như xu hướng công nghệ, biến động chính trị, và sự thay đổi trong nhu cầu khách hàng cần được xem xét bổ sung. 

Nhờ khả năng đánh giá toàn diện về sức mạnh cạnh tranh và mức độ hấp dẫn của ngành, ma trận GE trở thành một công cụ không thể thiếu trong việc quản lý danh mục đầu tư và hoạch định chiến lược kinh doanh. Với cách áp dụng đúng đắn, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa nguồn lực, giảm thiểu rủi ro và tăng trưởng bền vững. Trường Doanh Nhân HBR hy vọng rằng bài viết này sẽ cung cấp kiến thức hữu ích để doanh nghiệp tận dụng tối đa tiềm năng của ma trận GE trong thực tiễn.




Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger